rình rang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rình rang+
- Pompous, ostentatious
- Được quảng cáo rình rang
Ostentatiously advertised
- Được quảng cáo rình rang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rình rang"
Lượt xem: 561