--

rình rang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rình rang

+  

  • Pompous, ostentatious
    • Được quảng cáo rình rang
      Ostentatiously advertised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rình rang"
Lượt xem: 566